Loading data. Please wait

NF A35-552-3*NF EN 10083-3

Quanched and tempered steels. Part 3 : technical delivery conditions for boron steels.

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1996-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-552-3*NF EN 10083-3
Tên tiêu chuẩn
Quanched and tempered steels. Part 3 : technical delivery conditions for boron steels.
Ngày phát hành
1996-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10083-3:1995,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A40-001*NF EN 10079 (1992-12-01)
Definition of steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-502*NF EN 10221 (1996-02-01)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-502*NF EN 10221
Ngày phát hành 1996-02-01
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-001*NF EN 10204 (1991-12-01)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-001*NF EN 10204
Ngày phát hành 1991-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (2007-03-01)
General technical delivery requirements for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 2007-03-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10003-1 * NF EN 10052 * NF EN 10109-1 * NF EN 10163 * EU 18 * A03-111 * EU 23 * A04-303 * EU 103 * A04-102 * EU 104 * A04-201
Thay thế cho
NF A35-552:198607 (A35-552)
Thay thế bằng
NF EN 10083-3:200612 (A35-552-3)
Lịch sử ban hành
NF EN 10083-3:200612 (A35-552-3)*NF A35-552-3*NF EN 10083-3*NF A35-552:198607 (A35-552)
Từ khóa
Trials * Bars (materials) * Rolling * Condition of goods * Heat-treatable steels * Inspection * Sheet materials * Iron * Marking * Chemical composition * Specifications * Strips * Surface quality * Steels * Surface finishes * Surface texture * Designations * Metals * Quenching * Delivery conditions * Income * Testing * Grades (quality) * Hot-working
Số trang
31