Loading data. Please wait
Reprpgraphy. Micrography. Requirements for documents to be microfilmed
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1980-00-00
Unified system for design documentation. Requirements for models and templets used in projecting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.002 |
Ngày phát hành | 1972-00-00 |
Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unified system for design documentation. Rules of making templets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 2.428 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 01.100.20. Biểu thị quy ước các phần tử riêng biệt trên bản vẽ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pulp paper and board. Method of determination of brightness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 7690 |
Ngày phát hành | 1976-00-00 |
Mục phân loại | 85.040. Bột giấy 85.060. Giấy và cactông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Black-and-white photographic materials with transparent sublaver. Method of general sensitometric test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 10691.0 |
Ngày phát hành | 1984-00-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Colour photografic paper. Method of general sensitometric test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 26661 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 37.040.20. Giấy ảnh, phim và cuộn phim |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reprography. Micrography. Documents to be microfilmed. General requirements and norms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13.1.002 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Reprography. Micrography. Documents to be microfilmed. General requirements and norms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | GOST 13.1.002 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 37.080. Vi đồ họa (bao gồm ứng dụng vi điểm ảnh, điện tử và quang học) |
Trạng thái | Có hiệu lực |