Loading data. Please wait
Glossary of terms relating to timber preservation
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1985-02-28
Wood preservation. Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4261:1999 |
Ngày phát hành | 1999-12-15 |
Mục phân loại | 01.040.79. Gỗ (Từ vựng) 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4261:1999 |
Ngày phát hành | 1999-12-15 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |