Loading data. Please wait
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1 : general application - Section 2 : thermal ageing methods
Số trang: 19
Ngày phát hành: 1996-11-01
Insulating and sheathing materials of electric cables. Common test methods. Part 3 : methods specific to PVC compounds. Section 2 : loss of mass test. Thermal stability test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-030*NF EN 60811-3-2 |
Ngày phát hành | 1996-05-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Common test methods for insulating and sheathing materials of electric cables. Part 1 : Methods for general application. Section One - Measurement of thickness and overall dimensions. Tests for determining the mechanical properties | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60811-1-1*CEI 60811-1-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test methods for insulations and sheaths of electric cables and cords (elastomeric and thermoplastic compounds) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60540*CEI 60540 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 100 : general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-011-100*NF EN 60811-100 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 401 : miscellaneous tests - Thermal ageing methods - Ageing in an air oven | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-011-401*NF EN 60811-401 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electric and optical fibre cables - Test methods for non-metallic materials - Part 412 : miscellaneous tests - Thermal ageing methods - Ageing in an air bomb | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-011-412*NF EN 60811-412 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su 29.060.20. Cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C32-011-100*NF EN 60811-100 |
Ngày phát hành | 2012-12-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |