Loading data. Please wait
NF T30-038*NF EN ISO 2409Paints and varnishes - Cross-cut test
Số trang: 17
Ngày phát hành: 2007-08-01
| Paints and varnishes and their raw materials. Temperatures and humidities for conditioning and testing. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T30-058*NF EN 23270 |
| Ngày phát hành | 1991-11-01 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni 87.060.01. Thành phần sơn nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Examination and preparation of test samples | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T30-066*NF EN ISO 1513 |
| Ngày phát hành | 2010-07-01 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T30-120*NF EN ISO 2808 |
| Ngày phát hành | 2007-04-01 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 2 : methods of test. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF C26-147*NF EN 60454-2 |
| Ngày phát hành | 1995-04-01 |
| Mục phân loại | 29.035.20. Vật liệu cách điện nhựa và cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Cross-cut test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T30-038*NF EN ISO 2409 |
| Ngày phát hành | 2013-04-06 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF T30-038*NF EN ISO 2409 |
| Ngày phát hành | 2013-04-06 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |