Loading data. Please wait
Complete, filled transport packages. General rules for the compilation of performance test schedules. Part 2 : quantitative data.
Số trang: 15
Ngày phát hành: 1993-04-01
Packaging. Complete, filled transport packages. Rolling test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H00-036*NF EN 22876 |
Ngày phát hành | 1993-01-01 |
Mục phân loại | 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging. Complete, filled transport packages. Stacking tests using static load. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H00-041*NF EN 22234 |
Ngày phát hành | 1993-01-01 |
Mục phân loại | 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging. Complete, filled transport packages. Vibration test at fixed low frequency. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H00-043*NF EN 22247 |
Ngày phát hành | 1993-04-01 |
Mục phân loại | 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging. Complete, filled transport packages. Compression test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H00-045*NF EN 22872 |
Ngày phát hành | 1993-01-01 |
Mục phân loại | 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging. Complete, filled transport packages. Stacking test using compression tester. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H00-046*NF EN 22874 |
Ngày phát hành | 1993-01-01 |
Mục phân loại | 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging. Complete, filled transport packages. Horizontal impact tests (horizontal or inclined plane test ;pendulum test). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H00-047*NF EN 22244 |
Ngày phát hành | 1993-01-01 |
Mục phân loại | 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging. Complete, filled transport packages. Low pressure test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H00-048*NF EN 22873 |
Ngày phát hành | 1993-01-01 |
Mục phân loại | 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging. Complete, filled transport packages. Water spray test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H00-049*NF EN 22875 |
Ngày phát hành | 1993-04-01 |
Mục phân loại | 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Complete, filled transport packages - General rules for the compilation of performance test schedules | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H00-031*NF EN ISO 4180 |
Ngày phát hành | 2010-11-01 |
Mục phân loại | 55.180.40. Bao gói vận tải kín |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF H00-031*NF EN ISO 4180 |
Ngày phát hành | 2010-11-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |