Loading data. Please wait

NF C61-350*NF EN 60320-1

Appliance couplers for household and similar general purposes. Part 1 : general requirements.

Số trang: 122
Ngày phát hành: 1996-08-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C61-350*NF EN 60320-1
Tên tiêu chuẩn
Appliance couplers for household and similar general purposes. Part 1 : general requirements.
Ngày phát hành
1996-08-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60320-1:1996,IDT * CEI 60320-1:1994,NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
CEI 60083 * CEI 83/A1 * CEI 60112 * CEI 60227 * CEI 60245 * CEI 60536 * CEI 60695-2-1 * CEI 60730 * CEI 61058 * ISO 286-1 * ISO 101 * ISO 1456 * ISO 2081 * ISO 2093 * HD 214 S2 * HD 21 * HD 22 * HD 366 S1 * EN 60730 * EN 61058 * C54-120 * C20-030 * NF EN 20286-1
Thay thế cho
NF C61-350/A1*NF EN 60320-1/A1 (1991-07-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-350/A1*NF EN 60320-1/A1
Ngày phát hành 1991-07-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-350/A11*NF EN 60320-1/A11 (1994-11-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C61-350/A11*NF EN 60320-1/A11
Ngày phát hành 1994-11-01
Mục phân loại 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối
31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector)
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C61-350:198706 (C61-350)
Thay thế bằng
NF EN 60320-1:200111 (C61-350)
Lịch sử ban hành
NF EN 60320-1:200111 (C61-350)*NF C61-350*NF EN 60320-1*NF C61-350/A1*NF EN 60320-1/A1
Từ khóa
Breaking capacity * Definitions * Thermal resistance * Electrical equipment * Dielectric strength * Strength of materials * Electrical insulation * Marking * Temperature rise * Damp-proof materials * Protection against electric shocks * Rust protection * Structuring * Earthing * Ability to switch * Electrical resistance * Domestic electrical installations * Electrical safety * Dimensions * Electric connectors * Switching power * Classification * Electric current
Số trang
122