Loading data. Please wait
| Circular Levels; Terms, Construction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 2277 |
| Ngày phát hành | 1961-11-00 |
| Mục phân loại | 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng) 17.040.30. Dụng cụ đo |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Figures for surveying instruments | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18700 |
| Ngày phát hành | 1971-01-00 |
| Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Levelling staffs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18703 |
| Ngày phát hành | 1975-08-00 |
| Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precision levelling staffs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18717 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Precision levelling staffs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 18717 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 07.040. Thiên văn. Ðo đạc |
| Trạng thái | Có hiệu lực |