Loading data. Please wait

CSN EN 13306

Maintenance terminology

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2002-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
CSN EN 13306
Tên tiêu chuẩn
Maintenance terminology
Ngày phát hành
2002-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 13306 (2001), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
CSN EN 13306 (2011-02-01)
Maintenance - Maintenance terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13306
Ngày phát hành 2011-02-01
Mục phân loại 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng)
03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
CSN EN 13306 (2011-02-01)
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 13306
Ngày phát hành 2011-02-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*CSN EN 13306
Từ khóa
service industries * maintenance * after-sales services * cleaning * cleaning and maintenance facilities * service contracts * Cleaning * After-sales services * Cleaning and maintenance facilities * Cultivation * Maintenance * Nursing * Service industries * Service contracts
Số trang
40