Loading data. Please wait
| Maintenance - Maintenance terminology | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 13306 |
| Ngày phát hành | 2011-02-01 |
| Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | CSN EN 13306 |
| Ngày phát hành | 2011-02-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |