Loading data. Please wait

prETS 300557

Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.21.0)

Số trang: 461
Ngày phát hành: 1998-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300557
Tên tiêu chuẩn
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.21.0)
Ngày phát hành
1998-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300102-1 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-1
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300102-2 (1990-12)
Integrated Services Digital Network (ISDN); user-network interface layer 3; specifications for basic call control; Specification Description Language (SDL) diagrams
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300102-2
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 33.040.35. Mạng điện thoại
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 6429 (1992-12)
Information technology; control functions for coded character sets
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 6429
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8348 (1987-04)
Information processing systems; Data communications; Network service definition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8348
Ngày phát hành 1987-04-00
Mục phân loại 35.100.30. Lớp mạng lưới
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.163 (1988-11)
Numbering plan for the international telephone service
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.163
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.164 (1991)
Numbering plan for the ISDN era
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.164
Ngày phát hành 1991-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T E.212 (1988)
Identification plan for land mobile stations
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T E.212
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.070.01. Dịch vụ di động nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.330 (1988-11)
ISDN numbering and addressing principles
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.330
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.500 (1993-03)
General structure of the ISDN interworking Recommendations
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.500
Ngày phát hành 1993-03-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T Q.931 (1988)
ISDN user-network interface layer 3 specification for basic call control
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T Q.931
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T T.50 (1992-09)
International Reference Alphabet (IRA) (Formerly International Alphabet No. 5 or IA5) - Information technology - 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T T.50
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.21 (1988-11)
300 Bits per second duplex modem standardized for use in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.21
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.22 (1988-11)
1200 Bits per second duplex modem standardized for use in the general switched telephone network and on point-to-point 2-wire leased telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.22
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.22bis (1988-11)
2400 Bits per second duplex modem using the frequency division technique standardized for use on the general switched telephone network and on point-to-point 2-wire leased telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.22bis
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.23 (1988-11)
600/1200-Baud modem standardized for use in the general switched telephone network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.23
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.26ter (1988-11)
2400 bits per second duplex modem using the echo cancellation technique standardized for use on the general switched telephone network and on point-to-point 2-wire leased telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.26ter
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.32 (1988)
A family of 2-wire, duplex modems operating at data signalling rates of up to 9600 bit/s for use on the general switched telephone network and on leased telephone-type circuits
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.32
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T V.110 (1992-09)
Support of data terminal equipments with V-series type interfaces by an integrated services digital network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T V.110
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.21 (1992-09)
Interface between data terminal equipment and data circuit-terminating equipment for synchronous operation on public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.21
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.040.40. Mạng lưới thông tin dữ liệu
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.25 (1988)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and connected to public data networks by dedicated circuit
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.25
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.28 (1988)
DTE/DCE interface for a start-stop mode data terminal equipment accessing the packet assembly/disassembly facility (PAD) in a public data network situated in the same country
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.28
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.30 (1988)
Support of X.21, X.21bis and X.20bis based data terminal equipment (DTEs) by an integrated services digital network (ISDN)
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.30
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.31 (1988)
Support of packet mode terminal equipment by an ISDN
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.31
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.32 (1988)
Interface between data terminal equipment (DTE) and data circuit-terminating equipment (DCE) for terminals operating in the packet mode and accessing a packet switched public data network through a public switched telephone network or an integrated services digital network or a circuit switched public data network
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.32
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.75 (1988)
Packet-switched signalling system between public networks providing data transmission services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.75
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.121 (1992-09)
International numbering plan for public data networks
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.121
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.440 (1989) * ITU-T I.450 (1989) * GSM 01.02 * GSM 01.04 * GSM 02.02 * GSM 02.03 * GSM 02.09 * GSM 02.11 * GSM 02.17 * GSM 02.40 * GSM 03.01 * GSM 03.13 * GSM 03.14 * GSM 03.20 * GSM 03.22 * GSM 04.02 * GSM 04.03 * GSM 04.04 * GSM 04.05 * GSM 04.06 * GSM 04.07 * GSM 04.10 * GSM 04.11 * GSM 04.12 * GSM 04.80 * GSM 04.81 * GSM 04.82 * GSM 04.83 * GSM 04.84 * GSM 04.85 * GSM 04.86 * GSM 04.88 * GSM 05.02 * GSM 05.05 * GSM 05.08 * GSM 05.10 * GSM 07.01 * GSM 09.02 * GSM 09.07 * GSM 11.10 * GSM 11.20
Thay thế cho
prETS 300557 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.19.1)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300557
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prETS 300557 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.22.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300557
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1 (1999-10)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface - Layer 3 specification
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300557*GSM 04.08 Version 4.23.1
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300557 (1998-05)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.22.0)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300557
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300557 (1997-08)
Digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Mobile radio interface layer 3 specification (GSM 04.08 version 4.19.1)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300557
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300557 (1996-08) * prETS 300557 (1996-06) * prETS 300557 (1996-03) * prETS 300557 (1995-12)
Từ khóa
Air interfaces * Interfaces * Interfaces (data processing) * Mobile radio systems * Physical layers * Telecommunication * Telecommunications * Transmission technique * Wireless communication services * Interfaces of electrical connections * Mechanical interfaces
Số trang
461