Loading data. Please wait
Plastics piping systems for drainage and sewerage with or without pressure - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on unsaturated polyester resin (UP) - Specifications for pipes, fittings and joints
Số trang: 64
Ngày phát hành: 2009-01-01
Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of long-term resistance to internal pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T57-204*NF EN 1447 |
Ngày phát hành | 2009-05-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping sytems. Glass-reinforced thermosetting plastics (grp) pipes and fittings. Methods for regression analysis and their use. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T57-211*NF EN 705 |
Ngày phát hành | 1994-09-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Joints for glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings - Test methods for leaktightness and resistance to damage of non-thrust resistant flexible joints with elastomeric sealing elements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T57-215*NF EN 1119 |
Ngày phát hành | 2009-05-01 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems. Glass-reinforced thermosetting plastics (grp) pipes and fittings. Determination of the resistance to chemical attack from the inside of a section in a deflected condition. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T57-216*NF EN 1120 |
Ngày phát hành | 1996-05-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems. Glass-reinforced thermosetting plastics (grp) pipes. Test method to prove the resistance to initial ring deflection. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T57-218*NF EN 1226 |
Ngày phát hành | 1996-11-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems. Glass-reinforced thermosetting plastics (grp) pipes. Determination of initial specific ring stiffness. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T57-220*NF EN 1228 |
Ngày phát hành | 1996-11-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems. Glass-reinforced thermosetting plastics (grp) pipes. Determination of initial longitudinal tensile properties. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T57-222*NF EN 1393 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems. Glass-reinforced thermosetting plastics (grp) pipes. Determination O the apparent initial circumferential tensile strength. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T57-223*NF EN 1394 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of tensile properties - Part 5 : test conditions for unidirectional fibre-reinforced plastic composites | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-034-5*NF EN ISO 527-5 |
Ngày phát hành | 2009-10-01 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung 83.120. Chất dẻo có cốt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics - Determination of temperature of deflection under load - Part 2 : plastics and ebonite | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T51-005-2*NF EN ISO 75-2 |
Ngày phát hành | 2013-06-15 |
Mục phân loại | 83.080.01. Chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Elastomeric seals. Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications. Part 1 : vulcanized rubber. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-305-1*NF EN 681-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems - Plastics components - Measurement of dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T54-088*NF EN ISO 3126 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Plastics piping systems for drainage and sewerage with or without pressure - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) based on unsaturated polyester resin (UP) - Specifications for pipes, fittings and joints | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T57-214*NF EN 14364 |
Ngày phát hành | 2013-04-06 |
Mục phân loại | 23.040.20. Ống bằng chất dẻo 23.040.45. Ðầu nối bằng chất dẻo 93.030. Hệ thống nước cống bên ngoài |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T57-214*NF EN 14364 |
Ngày phát hành | 2013-04-06 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |