Loading data. Please wait

NF A95-113*NF EN ISO 4490

Metallic powders - Determination of flow rate by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2008-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A95-113*NF EN ISO 4490
Tên tiêu chuẩn
Metallic powders - Determination of flow rate by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)
Ngày phát hành
2008-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN ISO 4490:2008,IDT * ISO 4490:2008,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
NF A95-113*NF EN ISO 4490 (2002-04-01)
Metallic powders - Determination of flow time by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A95-113*NF EN ISO 4490
Ngày phát hành 2002-04-01
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF A95-113*NF EN ISO 4490 (2014-11-22)
Metallic powders - Determination of flow rate by means of a calibrated funnel (Hall flowmeter)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A95-113*NF EN ISO 4490
Ngày phát hành 2014-11-22
Mục phân loại 77.160. Luyện kim chất bột
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A95-113*NF EN ISO 4490 (2014-11-22)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A95-113*NF EN ISO 4490
Ngày phát hành 2014-11-22
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A95-113*NF EN ISO 4490*NF A95-113*NF EN ISO 4490
Từ khóa
Powder metallurgy * Laboratory sample * Calibration practice * Flow * Particulate materials * Measuring * Test equipment * Sampling * Metals * Testing conditions * Calibration * Measurement * Funnels
Số trang
10