Loading data. Please wait

SANS 60282-1:1994*SABS IEC 60282-1:1994

High-voltage fuses Part 1: Current-limiting fuses

Số trang: 87
Ngày phát hành: 1995-08-04

Liên hệ
Applies to all types of high-voltage current-limiting fuses designed for use outdoors or indoors on alternating current systems of 50 Hz and 60 Hz and of rated voltages exceeding 1 000 V.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 60282-1:1994*SABS IEC 60282-1:1994
Tên tiêu chuẩn
High-voltage fuses Part 1: Current-limiting fuses
Ngày phát hành
1995-08-04
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 60282-1 1994 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050(151) * IEC 60050(441) * IEC 60056 * IEC 60060-1 * IEC 60085 * IEC 60265-1 * IEC 60420 * IEC 60549 * IEC 60644 * IEC 60787 * ISO 179 * ISO R/442
Thay thế cho
SANS 1779:1997*SABS 1779:1997
High-voltage fuses
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 1779:1997*SABS 1779:1997
Ngày phát hành 1997-07-08
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
SANS 60282-1:2003*SABS IEC 60282-1:2003
High-voltage fuses Part 1: Current-limiting fuses
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60282-1:2003*SABS IEC 60282-1:2003
Ngày phát hành 2003-11-19
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 60282-1:2003*SABS IEC 60282-1:2003
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 60282-1:2003*SABS IEC 60282-1:2003
Ngày phát hành 2003-11-19
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 60282-1:1994*SABS IEC 60282-1:1994*SANS 1779:1997*SABS 1779:1997
Từ khóa
BREAKING CAPACITY * CURRENT-LIMITING FUSES * ELECTRICAL PROTECTION EQUIPMENT * ELECTRICAL TESTING * ENVIRONMENTAL ENGINEERING * FUSES * HIGH VOLTAGE * HIGH-VOLTAGE EQUIPMENT * INSTRUCTIONS FOR USE * MAINTENANCE * MARKING * RATINGS * SPECIFICATIONS * TEMPERATURE RISE * Breaking capacity * Fuses * Ratings * Stabilization * Locking devices * Marking * Temperature rise * Specifications * Instructions for use * High voltage * Electrical testing * Nursing * Cultivation * Electrical protection equipment * Safety devices * Environmental engineering * Maintenance * High-voltage equipment
Số trang
87