Loading data. Please wait

GOST 1293.14

Antimonous lead alloys. Spectral method for determination of sodium, calcium and magnesium

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 1293.14
Tên tiêu chuẩn
Antimonous lead alloys. Spectral method for determination of sodium, calcium and magnesium
Ngày phát hành
1983-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 1293.6 (1978)
Antimonous lead alloys. Method for the determination of sodium
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1293.6
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1293.8 (1978)
Antimonous lead alloys. Method for the determination of calcium
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1293.8
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1293.9 (1978)
Antimonous lead alloys. Method for determination of magnesium
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1293.9
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 77.120.60. Chì, kẽm, thiếc và hợp kim
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 24231 (1980)
Non-ferrous metals and alloys. General requirements for sampling and sample preparation for chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 24231
Ngày phát hành 1980-00-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 25086 (1987)
Nonferrous metals and their alloys. General requirements for methods of analysis
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 25086
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 1292 (1981) * GOST 4233 (1977) * GOST 4526 (1975) * GOST 4530 (1976) * GOST 6709 (1972) * GOST 11125 (1984) * GOST 13348 (1974) * GOST 14262 (1978) * GOST 14919 (1983) * GOST 23463 (1979)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 1293.14 (1983)
Từ khóa
Calcium * Determination * Lead * Lead alloys * Magnesium * Metallurgy * Non-ferrous metals * Sodium * Spectral
Số trang
8