Loading data. Please wait

RG 219/2009

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-03-11

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
RG 219/2009
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2009-03-11
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DE 1999/468/CE * DE 2006/512/CE
Thay thế cho
Thay thế bằng
DI 2014/28/CE (2014-02-26)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2014/28/CE
Ngày phát hành 2014-02-26
Mục phân loại 71.100.30. Chất nổ. Kỹ thuật pháo hoa
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 2009/29/CE (2009-04-23)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2009/29/CE
Ngày phát hành 2009-04-23
Mục phân loại 13.020.40. Sự ô nhiễm, điều khiển sự ô nhiễm và giữ gìn môi trường
13.040.40. Phát xạ của nguồn cố định
Trạng thái Có hiệu lực
* RG 530/2012 (2012-06-13)
Lịch sử ban hành
DI 2014/28/CE (2014-02-26)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2014/28/CE
Ngày phát hành 2014-02-26
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*RG 219/2009
Từ khóa
Testing * Aerosols * Drugs * Fishing vessels * Wastes * Marine safety * Fuels * Aromatic hydrocarbons * Production * Dairy products * Explosive * Liquid fuels * Use * Approved organizations * Combustible * Mud * Organization * Regulations * Air pollution * Management * European Communities * Information * Veterinary medicine * Planting * Agriculture * Trials * Hydrocarbons * Acoustic waves * Capability approval * Pollution * Quality * Dangerous materials * Animal feed * Inserts * Packages containers * Chemicals * Laboratories * Verification * Utilization * Statistics * Floors * Packages * Soils * Sampling methods * Committees * Manufacturing industries * Safety * Sulphur * Air transport * Air purification * Enterprises * Emission * Energy * Interfering emissions * Services * Detergents * Pollution control * Lists * Steels * Industrial management * Barrels * Packaging * Rail transport * Shafts * Measuring * Dirt * Sheathings * Hygiene * Water purification * Fertilizers * Medical inspection * Dictionaries * Production planning * Medicine * Ground * Directories * Registers * Measurement * Raw materials * Business transactions * Inspection * Petroleum products * Air * Harbours * Nutrition * Organizations * Solid layers * Iron * Explosives * Milk * Corporate governance * Accident prevention * Veterinary science * Sludge * Trees (plants) * Carbon dioxide * Flange * Mission * Bottom
Mục phân loại
Số trang