Loading data. Please wait
Cranes - General design - Part 3-2: Limit states and proof of competence of wire ropes in reeving systems
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2004-12-00
Steel wire ropes - Safety - Part 4: Stranded ropes for general lifting applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12385-4 |
Ngày phát hành | 2002-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - General design - Part 1: General principles and requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13001-1 |
Ngày phát hành | 2004-12-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 1: Thimbles for steel wire rope slings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-1 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 2: Splicing of eyes for wire rope slings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-2 |
Ngày phát hành | 2001-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 3: Ferrules and ferrule-securing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-3 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 4: Metal and resin socketing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-4 |
Ngày phát hành | 2002-02-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Terminations for steel wire ropes - Safety - Part 6: Asymmetric wedge socket | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13411-6 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.70. Kẹp, đinh kẹp và các chi tiết lắp xiết khác 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes; vocabulary; part 1: general | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4306-1 |
Ngày phát hành | 1990-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.53. Thiết bị vận chuyển vật liệu (Từ vựng) 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - Wire ropes - Care, maintenance, installation, examination and discard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4309 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 53.020.30. Phụ tùng cho thiết bị nâng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - General design - Part 3-2: Limit states and proof of competence of wire ropes in reeving systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 13001-3-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - General design - Part 3-2: Limit states and proof of competence of wire ropes in reeving systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13001-3-2 |
Ngày phát hành | 2014-08-00 |
Mục phân loại | 21.220.20. Dẫn động bằng cáp hoặc dây và các thành phần 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cranes - General design - Part 3-2: Limit states and proof of competence of wire ropes in reeving systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CEN/TS 13001-3-2 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 53.020.20. Cần trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |