Loading data. Please wait

SANS 2076:1999*SABS ISO 2076:1999

Textiles - Man-made fibres - Generic names

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2001-07-03

Liên hệ
Lists the generic names used to designate the different categories of man-made fibres currently manufactured on an industrial scale for textile and other purposes, together with the distinguishing attributes that characterize them.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 2076:1999*SABS ISO 2076:1999
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Man-made fibres - Generic names
Ngày phát hành
2001-07-03
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 2076 1999 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SANS 2076:2010*SABS ISO 2076:2010
Textiles - Man-made fibres - Generic names
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 2076:2010*SABS ISO 2076:2010
Ngày phát hành 2010-08-11
Mục phân loại 01.040.59. Dệt và da (Từ vựng)
59.060.20. Xơ nhân tạo
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 2076:2010*SABS ISO 2076:2010
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 2076:2010*SABS ISO 2076:2010
Ngày phát hành 2010-08-11
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 2076:1999*SABS ISO 2076:1999
Từ khóa
CHEMICAL COMPOSITION * FORMULAE * MAN-MADE FIBRES * NOMENCLATURE * SPECIFICATIONS * SYNTHETIC FIBRES * TERMINOLOGY * TEXTILE FIBRES * TEXTILES * Textile fibres * Synthetic fibres * Nomenclature * Man-made fibres * Specifications * Terminology * Chemical composition * Textiles * Formulae
Số trang
12