Loading data. Please wait
Manipulating industrial robots. Graphical user interfaces for programming and operation of robots (GUI-R)
Số trang: 36
Ngày phát hành: 2004-11-25
Numerical control of machines; Symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2972 |
Ngày phát hành | 1979-08-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.040.20. Máy điều khiển bằng số |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for textile machinery | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 5232 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 59.120.01. Máy dệt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Software product evaluation - Quality characteristics and guidelines for their use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 9126 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 35.080. Phát triển phần mềm và hệ thống tư liệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Programmable controllers; part 3: programming languages | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61131-3*CEI 61131-3 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 25.040.40. Ðo và điều khiển quá trình công nghiệp 35.060. Ngôn ngữ dùng trong công nghệ thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Graphical symbols for use on equipment. Overview and application | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS EN 60417-1:1999*IEC 60417-1:1998 |
Ngày phát hành | 1999-12-15 |
Mục phân loại | 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt 01.080.40. Ký hiệu đồ thị dùng trong các biểu đồ về điện, điện tử,... 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |