Loading data. Please wait
Radio equipment and systems (RES); uncertainties in the measurement of mobile radio equipment characteristics
Số trang: 128
Ngày phát hành: 1994-03-00
Radio equipment and systems; methods of measurement for mobile radio equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 027 |
Ngày phát hành | 1991-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio equipment and systems; land mobile service; technical characteristics and test conditions for radio equipment with an internal or external RF connector intended primarily for analogue speech | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300086 |
Ngày phát hành | 1991-01-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES); land mobile service; technical characteristics and test conditions for non-speech and combined analogue speech/non-speech equipment with an internal or external antenna connector intended for the transmission of data | |
Số hiệu tiêu chuẩn | I-ETS 300113 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.120.30. Thiết bị nối R.F |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES); uncertainties in the measurement of mobile radio equipment characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 028 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio Equipment and Systems (RES); uncertainties in the measurement of mobile radio equipment characteristics | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETR 028 |
Ngày phát hành | 1992-03-00 |
Mục phân loại | 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin 33.060.99. Thiết bị thông tin vô tuyến khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |