Loading data. Please wait

SFS-EN 10079

Definition of steel products

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2000-12-24

Liên hệ
Defintition of steel products according to : a) their shape and dimensions b) their appearance and surface condition
Số hiệu tiêu chuẩn
SFS-EN 10079
Tên tiêu chuẩn
Definition of steel products
Ngày phát hành
2000-12-24
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10079:1992, IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
SFS-EN 10079 (2008-03-25)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 10079
Ngày phát hành 2008-03-25
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SFS-EN 10079 (2008-03-25)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn SFS-EN 10079
Ngày phát hành 2008-03-25
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SFS-EN 10079 (2000-12)
Từ khóa
IRON * STEEL PRODUCT * Iron
Số trang
57