Loading data. Please wait
Rubber bearing devices - Salt spray resistance determination
Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-07-01
Protection against physical, chemical and biological agents. Salt spray test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF X41-002 |
Ngày phát hành | 1975-08-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 77.060. Ăn mòn kim loại 79.020. Quá trình công nghệ gỗ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vulcanized rubber. Interval of time between vulcanization and tests. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T40-103 |
Ngày phát hành | 1988-09-01 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber bearing devices - Determination of the shearing adherence | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP T47-803 |
Ngày phát hành | 2000-07-01 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber bearing devices - Compressive loading test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP T47-804 |
Ngày phát hành | 2000-07-01 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber bearing devices - Salt spray resistance determination | |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP T47-813 |
Ngày phát hành | 2007-01-01 |
Mục phân loại | 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác 93.040. Xây dựng cầu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | XP T47-813 |
Ngày phát hành | 2007-01-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |