Loading data. Please wait

XP T47-813

Rubber bearing devices - Salt spray resistance determination

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2000-07-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
XP T47-813
Tên tiêu chuẩn
Rubber bearing devices - Salt spray resistance determination
Ngày phát hành
2000-07-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 6446:1994,NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
NF X41-002 (1975-08-01)
Protection against physical, chemical and biological agents. Salt spray test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF X41-002
Ngày phát hành 1975-08-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
77.060. Ăn mòn kim loại
79.020. Quá trình công nghệ gỗ
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T40-103 (1988-09-01)
Vulcanized rubber. Interval of time between vulcanization and tests.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T40-103
Ngày phát hành 1988-09-01
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* XP T47-803 (2000-07-01)
Rubber bearing devices - Determination of the shearing adherence
Số hiệu tiêu chuẩn XP T47-803
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* XP T47-804 (2000-07-01)
Rubber bearing devices - Compressive loading test
Số hiệu tiêu chuẩn XP T47-804
Ngày phát hành 2000-07-01
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
T47-813:199311 (T47-813)
Thay thế bằng
XP T47-813 (2007-01-01)
Rubber bearing devices - Salt spray resistance determination
Số hiệu tiêu chuẩn XP T47-813
Ngày phát hành 2007-01-01
Mục phân loại 83.140.99. Các sản phẩm nhựa và cao su khác
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
XP T47-813 (2007-01-01)
Số hiệu tiêu chuẩn XP T47-813
Ngày phát hành 2007-01-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*XP T47-813*T47-813:199311 (T47-813)
Từ khóa
Rubber * Salt-spray tests * Testing conditions * Salt mist test * Construction * Weather resistance
Số trang
8