Loading data. Please wait
Masonry cement Part 1: Composition, specifications and conformity criteria
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2004-09-17
Masonry cement Part 1: Specification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 50413-1:1994*SABS ENV 413-1:1994 |
Ngày phát hành | 1996-07-19 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calculation of the lime saturation factor and the aluminium oxide/ferric oxide contents ratio of cement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 5745:1971*SABS SM 745:1971 |
Ngày phát hành | 1971-06-10 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Masonry cement Part 1: Composition, specifications and conformity criteria | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 50413-1:2014 |
Ngày phát hành | 2014-06-25 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 50413-1:2014 |
Ngày phát hành | 2014-06-25 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |