Loading data. Please wait
Base materials for printed circuits. Part 2 : Specifications
Số trang: 53
Ngày phát hành: 1970-00-00
Base materials for printed circuits. Part 2 : Specifications. Specification No. 1: Phenolic cellulose paper copper-clad laminated sheet, high electrical quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-1*CEI 60249-2-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits. Part 2 : Specifications. Specification No. 2: Phenolic cellulose paper copper-clad laminated sheet, economic quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-2*CEI 60249-2-2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits. Part 2 : Specifications. Specification No. 3: Epoxide cellulose paper copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-3*CEI 60249-2-3 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 4: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-4*CEI 60249-2-4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Materials for printed boards and other interconnecting structures - Part 2-7: Reinforced base materials clad and unclad; Epoxide woven E-glass laminated sheet of defined flammability (vertical burning test), copper-clad | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61249-2-7*CEI 61249-2-7 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 4: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet, general purpose grade | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-4*CEI 60249-2-4 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits. Part 2 : Specifications. Specification No. 3: Epoxide cellulose paper copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-3*CEI 60249-2-3 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits. Part 2 : Specifications. Specification No. 2: Phenolic cellulose paper copper-clad laminated sheet, economic quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-2*CEI 60249-2-2 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits. Part 2 : Specifications. Specification No. 1: Phenolic cellulose paper copper-clad laminated sheet, high electrical quality | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-1*CEI 60249-2-1 |
Ngày phát hành | 1985-00-00 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |