Loading data. Please wait
Glossary of terms associated with fire. Miscellaneous terms
Số trang:
Ngày phát hành: 1976-11-30
Glossary of terms associated with fire. Marine terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4422-9:1990 |
Ngày phát hành | 1990-07-31 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 47.040. Tàu biển |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glossary of terms associated with fire. Smoke control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4422-5:1989*ISO 8421-5:1988 |
Ngày phát hành | 1989-05-31 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 4422-9:1990 |
Ngày phát hành | 1990-07-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |