Loading data. Please wait
Furniture. Burning behaviour. Assessment of the ease of ignition of upholstered seats. Ignition source : match equivalent flame.
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1984-10-01
Glossary of fire terms and definitions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | X65-020 |
Ngày phát hành | 1991-02-01 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fire tests. General principles. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | X65-010 |
Ngày phát hành | 1978-09-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture. Assessment of the ignitability of upholstered furniture. Part 2 : ignition source : match flame equivalent. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D60-012*NF EN 1021-2 |
Ngày phát hành | 1994-04-01 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D60-012*NF EN 1021-2 |
Ngày phát hành | 1994-04-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |