Loading data. Please wait
Thuốc thử và hóa chất tinh khiết đặc biệt. Lấy mẫu | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3852:1983 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 71. Hóa chất 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sản phẩm hóa học lỏng. Phương pháp xác định khối lượng riêng ở 20oC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3731:1982 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71. Hóa chất 71.040.40. Phân tích hóa học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử - phương pháp xác định asen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3778:1983 |
Ngày phát hành | 1983-00-00 |
Mục phân loại | 71. Hóa chất 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử. Magie clorua | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 3739:1982 |
Ngày phát hành | 1982-00-00 |
Mục phân loại | 71. Hóa chất 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử. Kali sunfat. Yêu cầu kỹ thuật | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 4294:1986 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử. Phương pháp xác định hàm lượng nước | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 2309:1978 |
Ngày phát hành | 1978-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thuốc thử dùng trong phân tích hoá học. Phần 3: Yêu cầu kỹ thuật. Seri thứ hai | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7764-3:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 7764-3:2007 |
Ngày phát hành | 2007-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |