Loading data. Please wait

NF C03-416

General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment.

Số trang: 15
Ngày phát hành: 1996-04-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C03-416
Tên tiêu chuẩn
General principles for the creation of graphical symbols for use on equipment.
Ngày phát hành
1996-04-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
HD 571 S1:1990,IDT * CEI 60416:1988,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 25/520/CDV*CEI 25/520/CDV*IEC 60027-2*CEI 60027-2 (2015-05)
IEC 60027-2, Ed. 4.0: Letter symbols to be used in electrical technology - Part 2: Telecommunications and electronics
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 25/520/CDV*CEI 25/520/CDV*IEC 60027-2*CEI 60027-2
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 25/524/CD*CEI 25/524/CD*IEC 60027-3*CEI 60027-3 (2015-03)
IEC 60027-3, Ed. 4: Letter symbols to be used in electrical technology - Part 3: Logarithmic quantities
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 25/524/CD*CEI 25/524/CD*IEC 60027-3*CEI 60027-3
Ngày phát hành 2015-03-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-1*CEI 60027-1 (1992-12)
Letter symbols to be used in electrical technology; part 1: general
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-1*CEI 60027-1
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 01.075. Các ký hiệu ký tự
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60027-4*CEI 60027-4 (2006-12)
Letter symbols to be used in electrical technology - Part 4: Rotating electric machines
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60027-4*CEI 60027-4
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 01.060. Ðại lượng và đơn vị
01.075. Các ký hiệu ký tự
29.160.01. Máy điện quay nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26 (1996-03)
Graphical symbols for safety related applications (5216 Pr and 5638 Pr)
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 3C/331/CDV*CEI 3C/331/CDV*IEC 60417*CEI 60417*IEC-PN 3C/417/f26*CEI-PN 3C/417/f26
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60617-1 * CEI 60617-2 * CEI 60617-3 * CEI 60617-4 * CEI 60617-5 * CEI 60617-6 * CEI 60617-7 * CEI 60617-8 * CEI 60617-9 * CEI 60617-10 * CEI 60617-11 * CEI 60617-12 * CEI 60617-13 * ISO 31-0 * ISO 31-1 * ISO 31-2 * ISO 31-3 * ISO 31-4 * ISO 31-5 * ISO 31-6 * ISO 31-7 * ISO 31-8 * ISO 31-9 * ISO 31-10 * ISO 31-11 * ISO 31-12 * ISO 31-13 * ISO 3461-1 * ISO 3461-2 * ISO 3864 * ISO 4196 * ISO 7000 * ISO 7001 * ISO/TR 7239
Thay thế cho
NF C03-416 (1975-03-01)
Graphical symbols. General principles for the presentation of Graphical symbols.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-416
Ngày phát hành 1975-03-01
Mục phân loại 01.080.10. Tiêu chuẩn cơ sở cho ký hiệu sơ đồ
01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF C03-416-1*NF EN 80416-1 (2001-12-01)
Basic principles for graphical symbols for use on equipment - Part 1 : creation of symbol originals
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-416-1*NF EN 80416-1
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại 01.080.20. Ký hiệu sơ đồ dùng trên thiết bị riêng biệt
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C03-416-1*NF EN 80416-1 (2001-12-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C03-416-1*NF EN 80416-1
Ngày phát hành 2001-12-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C03-416*NF C03-416
Từ khóa
Draft * Planning * Graphic symbols * Conception * Electrical equipment * Shaping * Layout * Inserts * Utilization * Guiding principle * Mission * Principles * Presentations * Use * Electronic equipment and components * Designations * Fashion design * Principle * Dimensions * Codes * Design * Identification * Signs
Số trang
15