Loading data. Please wait

prETS 300500

European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01)

Số trang: 31
Ngày phát hành: 1994-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prETS 300500
Tên tiêu chuẩn
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01)
Ngày phát hành
1994-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
prETS 300580-1 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech processing functions (GSM 06.01)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-1
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-2 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Full rate speech transcoding (GSM 06.10)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-2
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-3 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Substitution and muting of lost frames for full rate speech channels (GSM 06.11)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-3
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-4 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Comfort noise aspect for full rate speech traffic channels (GSM 06.12)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-4
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-5 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Discontinuous Transmission (DTX) for full rate speech traffic channel (GSM 06.31)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-5
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300580-6 (1994-05)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Voice Activity Detection (VAD) (GSM 06.32)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300580-6
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T I.221 (1988)
Common specific characteristics of services
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T I.221
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* ITU-T X.200 (1988)
Reference model of open systems interconnection for CCITT applications
Số hiệu tiêu chuẩn ITU-T X.200
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 33.020. Viễn thông nói chung
35.200. Thiết bị mặt phân giới và liên thông
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300581-1 * prETS 300581-2 * prETS 300581-3 * prETS 300581-4 * prETS 300581-5 * prETS 300581-6 * GSM 01.04 * GSM 02.01 * GSM 02.02 * GSM 02.03 * GSM 02.04 * GSM 02.06 * GSM 02.07 * GSM 02.08 * GSM 02.09 * GSM 02.11 * GSM 02.16 * GSM 02.17 * GSM 02.24 * GSM 02.30 * GSM 02.40 * GSM 02.41 * GSM 02.81 * GSM 02.82 * GSM 02.83 * GSM 02.84 * GSM 02.85 * GSM 02.86 * GSM 02.88 * GSM 03.01 * GSM 03.02 * GSM 03.03 * GSM 03.04 * GSM 03.05 * GSM 03.07 * GSM 03.08 * GSM 03.09 * GSM 03.10 * GSM 03.11 * GSM 03.12 * GSM 03.13 * GSM 03.15 * GSM 03.20 * GSM 03.22 * GSM 03.30 * GSM 03.38 * GSM 03.40 * GSM 03.41 * GSM 03.43 * GSM 03.44 * GSM 03.45 * GSM 03.46 * GSM 03.47 * GSM 03.49 * GSM 03.50 * GSM 03.70 * GSM 03.81 * GSM 03.82 * GSM 03.83 * GSM 03.84 * GSM 03.85 * GSM 03.86 * GSM 03.88 * GSM 03.90 * GSM 04.02 * GSM 04.14 * GSM 06.01 * GSM 06.02 * GSM 06.10 * GSM 06.11 * GSM 06.12 * GSM 06.20 * GSM 06.21 * GSM 06.22 * GSM 06.31 * GSM 06.32 * GSM 06.41 * GSM 06.42 * GSM 07.01 * GSM 09.01 * GSM 09.02 * GSM 09.03 * GSM 09.04 * GSM 09.05 * GSM 09.06 * GSM 09.07 * GSM 09.08 * GSM 09.10 * GSM 09.11
Thay thế cho
prETS 300500 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); principles of telecommunication services supported by a GSM public land mobile network (PLMN) (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300500
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300500*GSM 02.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300500*GSM 02.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300500*GSM 02.01 (1994-09)
European digital cellular telecommunications system (Phase 2) - Principles of telecommunication services supported by a GSM Public Land Mobile Network (PLMN) (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300500*GSM 02.01
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300500 (1993-10)
European digital cellular telecommunications system (phase 2); principles of telecommunication services supported by a GSM public land mobile network (PLMN) (GSM 02.01)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300500
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 33.070.50. Hệ thống toàn cầu về truyền thông di đông (GSM)
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300500 (1996-01) * prETS 300500 (1994-05)
Từ khóa
Communication networks * Communication service * Communication systems * Digital * European * Land-mobile services * Mobile radio systems * Public * Radiotelephone traffic * Telecommunication
Số trang
31