Loading data. Please wait
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes
Số trang: 21
Ngày phát hành: 2003-09-01
Gas welding equipment - Specification for hose assemblies for equipment for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A84-623*NF EN 1256 |
Ngày phát hành | 2006-08-01 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas cylinders - Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents - Part 3 : autogenous ignition test for non-metallic materials in oxygen atmosphere | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E29-648-3*NF EN ISO 11114-3 |
Ngày phát hành | 2011-03-01 |
Mục phân loại | 23.020.30. Thùng chịu áp lực, bình khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber or plastics hoses - Bending tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-203*NF EN ISO 1746 |
Ngày phát hành | 2002-04-01 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses - Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-251*NF EN ISO 1307 |
Ngày phát hành | 2008-08-01 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Vocabulary | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-600*NF EN ISO 8330 |
Ngày phát hành | 2014-12-05 |
Mục phân loại | 01.040.23. Hệ thống và kết cấu truyền dẫn chất lỏng công dụng chung (Từ vựng) 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas welding equipment - Rubber hoses for welding, cutting and allied processes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-220*NF EN ISO 3821 |
Ngày phát hành | 2010-06-01 |
Mục phân loại | 23.040.70. Vòi và các bộ lắp ráp vòi (hose) 25.160.30. Thiết bị hàn 83.140.40. Ống dẫn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF T47-220*NF EN ISO 3821 |
Ngày phát hành | 2010-06-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |