Loading data. Please wait

IEC 60793-1-49*CEI 60793-1-49

Optical fibres - Part 1-49: Measurement methods and test procedures - Differential mode delay

Số trang: 57
Ngày phát hành: 2006-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60793-1-49*CEI 60793-1-49
Tên tiêu chuẩn
Optical fibres - Part 1-49: Measurement methods and test procedures - Differential mode delay
Ngày phát hành
2006-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF C93-840-1-49*NF EN 60793-1-49 (2006-10-01), IDT
Optical fibres - Part 1-49 : measurement methods and test procedures - Differential mode delay
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-840-1-49*NF EN 60793-1-49
Ngày phát hành 2006-10-01
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60793-1-49 (2007-04), IDT * BS EN 60793-1-49 (2006-09-29), IDT * EN 60793-1-49 (2006-07), IDT * OEVE/OENORM EN 60793-1-49 (2007-06-01), IDT * PN-EN 60793-1-49 (2006-10-10), IDT * SS-EN 60793-1-49 (2006-10-23), IDT * GOST R IEC 60793-1-49 (2014), IDT * STN EN 60793-1-49 (2007-03-01), IDT * SANS 60793-1-49:2006 (2006-12-12), IDT * CSN EN 60793-1-49 ed. 2 (2007-01-01), IDT * NEN-EN-IEC 60793-1-49:2006 en (2006-08-01), IDT * SANS 60793-1-49:2006 (2006-12-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 61280-1-4*CEI 61280-1-4 (2003-01)
Fibre optic communication subsystem test procedures - Part 1-4: General communication subsystems; Collection and reduction of two-dimensional nearfield data for multimode fibre laser transmitters
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61280-1-4*CEI 61280-1-4
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-1 (2002-12) * IEC 60793-1-22 (2001-08) * IEC 60793-1-41 (2003-04) * IEC 60793-1-42 (2001-07) * IEC 60793-1-45 (2001-07) * IEC 60793-2-10 (2004-11)
Thay thế cho
IEC 60793-1-49*CEI 60793-1-49 (2003-03)
Optical fibres - Part 1-49: Measurement methods and test procedures; Differential mode delay
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-49*CEI 60793-1-49
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-49 Corrigendum 1*CEI 60793-1-49 Corrigendum 1 (2005-03)
Corrigendum 1 - Optical fibres - Part 1-49: Measurement methods and test procedures - Differential mode delay
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-49 Corrigendum 1*CEI 60793-1-49 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 86A/1061/FDIS (2006-03)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60793-1-49 Corrigendum 1*CEI 60793-1-49 Corrigendum 1 (2005-03)
Corrigendum 1 - Optical fibres - Part 1-49: Measurement methods and test procedures - Differential mode delay
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-49 Corrigendum 1*CEI 60793-1-49 Corrigendum 1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-49*CEI 60793-1-49 (2003-03)
Optical fibres - Part 1-49: Measurement methods and test procedures; Differential mode delay
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60793-1-49*CEI 60793-1-49
Ngày phát hành 2003-03-00
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60793-1-49 (2006-06) * IEC 86A/1061/FDIS (2006-03) * IEC 86A/989/CDV (2005-02) * IEC 86A/842/FDIS (2003-01) * IEC/PAS 60793-1-49 (2002-05) * IEC 86A/789/CDV (2002-04)
Từ khóa
Bandwidths * Classification * Definitions * Delay time * Design * Dimensions * Dispersion * Documentation * Electrical engineering * Envelope delay * Fibre optics * Gradient fibres * Measurement * Measuring techniques * Monomode fibres * Multimode fibres * Optical measurement * Optical waveguides * Optoelectronics * Properties * Quality assurance * Running time * Running time method * Specification * Testing * Testing devices * Transit time deviation * Checking equipment
Mục phân loại
Số trang
57