Loading data. Please wait

NF C93-807-4-2*NF EN 61280-4-2

Fibre optic communication subsystem basic test procedures - Part 4-2 : Fibre optic cable plant - Single-mode fibre optic cable plant attenuation

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2000-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C93-807-4-2*NF EN 61280-4-2
Tên tiêu chuẩn
Fibre optic communication subsystem basic test procedures - Part 4-2 : Fibre optic cable plant - Single-mode fibre optic cable plant attenuation
Ngày phát hành
2000-06-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 61280-4-2:1999,IDT * CEI 61280-4-2:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C93-803*NF EN 61315 (1997-11-01)
Calibration of fibre optic power meters.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-803*NF EN 61315
Ngày phát hành 1997-11-01
Mục phân loại 17.240. Ðo phóng xạ
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60793-1-4:1995 * CEI 61281-1:1999 * NF EN 61281-1:1999 * CEI 61300-3-4:1998 * NF EN 61300-3-4:1998 * CEI 61300-3-6:1997 * NF EN 61300-3-6:1997 * CEI 61315:1995
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF C93-807-4-2*NF EN 61280-4-2 (2015-02-14)
Fibre-optic communication subsystem test procedures - Part 4-2 : installed cable plant - Single-mode attenuation and optical return loss measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-807-4-2*NF EN 61280-4-2
Ngày phát hành 2015-02-14
Mục phân loại 33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF C93-807-4-2*NF EN 61280-4-2 (2015-02-14)
Số hiệu tiêu chuẩn NF C93-807-4-2*NF EN 61280-4-2
Ngày phát hành 2015-02-14
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF C93-807-4-2*NF EN 61280-4-2
Từ khóa
Testing * Attenuation * Telecommunication * Measurement * Measuring * Optical waveguides * Optical fibres * Calculus * Trials * Communication cables * Focal length
Mục phân loại
Số trang
16