Loading data. Please wait

DE 2005/263/CE

Số trang:
Ngày phát hành: 2005-03-04

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DE 2005/263/CE
Tên tiêu chuẩn
Ngày phát hành
2005-03-04
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DI 2003/28/CE (2003-04-07)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2003/28/CE
Ngày phát hành 2003-04-07
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 94/55/CE
Thay thế cho
DE 2003/635/CE (2003-08-20)
Số hiệu tiêu chuẩn DE 2003/635/CE
Ngày phát hành 2003-08-20
Mục phân loại 03.220.20. Vận tải đường bộ
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DI 2008/68/CE (2008-09-24)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2008/68/CE
Ngày phát hành 2008-09-24
Mục phân loại 03.220.01. Giao thông vận tải nói chung
13.300. Bảo vệ phòng chống hàng nguy hiểm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DI 2008/68/CE (2008-09-24)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 2008/68/CE
Ngày phát hành 2008-09-24
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*DE 2005/263/CE*DE 2003/635/CE
Từ khóa
Packages * Sheathings * Continuation training * Chemical engineering * Road tankers * Packaging * Liquefied gases * Labelling * Freight containers * Safety measures * Explosives * Freight transport * Barrels * Deterioration * Training * Letterings * Safety * Wastes * Administrative documents * Drivers (vehicles) * Vehicle licences * Specifications * Explosive * Toxic materials * Flange * Hazards * Accident prevention * Marking * Road transport * Reducing * Industrial wastes * Radioactive materials * Further education * Packages containers * Decomposition * Dangerous materials * Formations * Reservoirs
Số trang