Loading data. Please wait
Thermal spraying - Thermal sprayed coatings - Symbolic representation on drawings
Số trang: 15
Ngày phát hành: 2005-05-01
Thermal spraying - Powders - Composition, technical supply conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-213*NF EN 1274 |
Ngày phát hành | 2005-01-01 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Wires, rods and cords for flame and arc spraying - Classification - Technical supply conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-219*NF EN ISO 14919 |
Ngày phát hành | 2015-03-25 |
Mục phân loại | 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Thermal spraying - Thermally sprayed coatings - Symbolic representation on drawings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-210*NF EN ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2014-05-09 |
Mục phân loại | 01.080.30. Ký hiệu sơ đồ dùng trên các bản vẽ kỹ thuật, biểu đồ, sơ đồ, bản đồ và trong tài liệu kỹ 25.220.20. Xử lý bề mặt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A91-210*NF EN ISO 12671 |
Ngày phát hành | 2014-05-09 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |