Loading data. Please wait
Identification cards - Test methods
Số trang: 35
Ngày phát hành: 1995-01-20
Identification cards - Test methods Part 1: General characteristics tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 10373-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-02-27 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Test methods Part 2: Cards with magnetic stripes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 10373-2:2004 |
Ngày phát hành | 2004-01-28 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Test methods Part 3: Integrated circuit(s) cards with contacts and related interface devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 10373-3:2004 |
Ngày phát hành | 2004-02-27 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Test methods - Part 5: Optical memory cards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 10373-5:2004 |
Ngày phát hành | 2004-02-27 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Test methods Part 6: Proximity cards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 10373-6:2004 |
Ngày phát hành | 2004-02-27 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Identification cards - Test methods - Part 7: Vicinity cards | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 10373-7:2004 |
Ngày phát hành | 2004-02-27 |
Mục phân loại | 35.240.15. Thẻ nhận dạng và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 10373-1:2004 |
Ngày phát hành | 2004-02-27 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |