Loading data. Please wait
Electromagnetic compatibility - Radiated emission measurements in electromagnetic interference (EMI) control - Calibration of antennas
Số trang: 29
Ngày phát hành: 1988-00-00
Instrumentation - Electromagnetic noise and field strength, 10 kHz to 40 GHz - Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of Measurement of Radio-Noise Emissions from Low-Voltage Electrical and Electronic Equipment in the Range of 9 kHz to 40 GHz | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.4 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for the computation of errors in open-area test site measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.6*ANSI C 63.6 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for Construction of Open-Area Test Sites for Performing Radiated Emission Measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.7 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 17.140.50. Ðiện âm học |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dictionary of electrical and electronics terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE 100*ANSI 100 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.020. Viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Guide for construction of open area test sites for performing radiated emission measurements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.7*ANSI C 63.7 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility - Radiated Emission Measurements in Electromagnetic Interference (EMI) Control - Calibration of Antennas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.5 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility - Radiated Emission Measurements in Electromagnetic Interference (EMI) Control - Calibration of Antennas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.5 |
Ngày phát hành | 2004-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility - Radiated Emission Measurements in Electromagnetic Interference (EMI) Control - Calibration of Antennas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.5 |
Ngày phát hành | 1998-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Calibration of antennas used for radiated emission measurements in electromagnetic interference (EMI) control | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEEE C 63.5*ANSI C 63.5 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic Compatibility - Radiated Emission Measurements in Electromagnetic Interference (EMI) Control - Calibration of Antennas (9 kHz to 40GHz) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI C 63.5 |
Ngày phát hành | 2006-00-00 |
Mục phân loại | 33.100.10. Sự phát xạ |
Trạng thái | Có hiệu lực |