Loading data. Please wait
Criteria for performance requirements; definition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 66050 |
Ngày phát hành | 1980-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.03. Xã hội học. Dịch vụ. Tổ chức và quản lý công ty. Hành chính. Vận tải (Từ vựng) 03.100.20. Thương mại. Chức năng thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particle boards - Flat pressed boards FPY for general purposes - Terms, properties, testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68761 |
Ngày phát hành | 1973-09-00 |
Mục phân loại | 79.060.20. Gỗ ván sợi và dăm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture; terms for furniture locks, latch lock, dead lock, espagnolette lock, central locking device | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68851-1 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Furniture; concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68880-1 |
Ngày phát hành | 1973-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.97. Giải trí. Thể thao (Từ vựng) 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks; salient lock for wooden lockers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95521 |
Ngày phát hành | 1959-07-00 |
Mục phân loại | 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Furniture locks - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68852 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hardware for furniture - Furniture locks - Requirements and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 68852 |
Ngày phát hành | 2004-06-00 |
Mục phân loại | 97.140. Ðồ đạc (bao gồm bệ, nệm, đồ dùng văn phòng, đồ dùng học sinh ...) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Locks; salient lock for wooden lockers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | VG 95521 |
Ngày phát hành | 1959-07-00 |
Mục phân loại | 97.180. Thiết bị khác dùng trong gia đình và thương mại |
Trạng thái | Có hiệu lực |