Loading data. Please wait
IECQ 01*CEIQ 01*IECQ 01 Edition 4.1*CEIQ 01 Edition 4.1IEC quality assessment system for electronic components (IECQ system) - Basic rules
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2012-09-00
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General requirements for the competence of testing and calibration laboratories | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 17025 |
| Ngày phát hành | 2005-05-00 |
| Mục phân loại | 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Guidelines for auditing management systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 19011 |
| Ngày phát hành | 2011-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng 13.020.10. Quản lý môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC quality assessment system for electronic components (IECQ system) - Basic rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IECQ 01*CEIQ 01 |
| Ngày phát hành | 2012-08-00 |
| Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC quality assessment system for electronic components (IECQ system) - Basic rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IECQ 01*CEIQ 01 |
| Ngày phát hành | 2008-07-00 |
| Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC quality assessment system for electronic components (IECQ system) - Basic rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IECQ 01*CEIQ 01 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC quality assessment system for electronic components (IECQ system) - Basic rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IECQ 01*CEIQ 01 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC quality assessment system for electronic components (IECQ system) - Basic rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IECQ 01*CEIQ 01 |
| Ngày phát hành | 2012-08-00 |
| Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC quality assessment system for electronic components (IECQ scheme) - Basic rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IECQ 01*CEIQ 01 |
| Ngày phát hành | 2007-12-00 |
| Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC Quality Assessment System for Electronic Components (IECQ) - Basic Rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001001 |
| Ngày phát hành | 2002-10-00 |
| Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC Quality Assessment System for Electronic Components (IECQ) - Basic Rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001001 |
| Ngày phát hành | 2002-03-00 |
| Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) - Basic rules | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001001 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Basic rules of the IEC quality assessment system for electronic components (IECQ) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | QC 001001 |
| Ngày phát hành | 1986-00-00 |
| Mục phân loại | 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |