Loading data. Please wait
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số trang: 53
Ngày phát hành: 2000-11-01
Automatic electrical controls for household and similar use. Part 2 : particular requirements for automatic electrical burner control systems. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C47-735*NF EN 60730-2-5 |
Ngày phát hành | 1995-11-01 |
Mục phân loại | 91.190. Thiết bị phụ của công trình 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Half-products in copper and copper alloys. Round brass tubes for general purposes. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A51-103 |
Ngày phát hành | 1977-09-01 |
Mục phân loại | 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt 77.150.30. Sản phẩm đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water. Part 1 : anaerobic jointing compounds. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-106-1*NF EN 751-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-01 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water. Part 2 : non-hardening jointing compounds. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-106-2*NF EN 751-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-01 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D36-306*NF EN 161 |
Ngày phát hành | 2011-06-01 |
Mục phân loại | 23.060.99. Các van khác 27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C91-022*NF EN 55022 |
Ngày phát hành | 1999-01-01 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung 35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles, boats, and on devices - Limits and methods of measurement (CISPR 25:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 55025 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Codes for the representation of names of countries and their subdivision - Part 1 : country codes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF Z44-000-1*NF EN ISO 3166-1 |
Ngày phát hành | 2007-02-01 |
Mục phân loại | 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing. Part 2 : tests. Tests fc : vibration (sinusoidal). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-706*NF EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-09-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 19.060. Thử cơ và thiết bị |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-800*NF EN 60335-1 |
Ngày phát hành | 2013-05-03 |
Mục phân loại | 13.120. An toàn gia đình 97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and other road vehicles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-358*NF EN 1949 |
Ngày phát hành | 2003-01-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes. Safety requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C73-662*NF EN 50165 |
Ngày phát hành | 1997-08-01 |
Mục phân loại | 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự 97.100.10. Thiết bị gia nhiệt dùng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1 : general requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C47-730*NF EN 60730-1 |
Ngày phát hành | 2013-01-19 |
Mục phân loại | 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-357*NF EN 624 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ 47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng 97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF D35-357*NF EN 624 |
Ngày phát hành | 2011-04-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |