Loading data. Please wait

NF D35-357*NF EN 624

Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats

Số trang: 53
Ngày phát hành: 2000-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF D35-357*NF EN 624
Tên tiêu chuẩn
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Ngày phát hành
2000-11-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 624:2000,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C47-735*NF EN 60730-2-5 (1995-11-01)
Automatic electrical controls for household and similar use. Part 2 : particular requirements for automatic electrical burner control systems.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C47-735*NF EN 60730-2-5
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 91.190. Thiết bị phụ của công trình
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A51-103 (1977-09-01)
Half-products in copper and copper alloys. Round brass tubes for general purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A51-103
Ngày phát hành 1977-09-01
Mục phân loại 23.040.15. Ống bằng kim loại không có sắt
77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D36-106-1*NF EN 751-1 (1997-11-01)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water. Part 1 : anaerobic jointing compounds.
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-106-1*NF EN 751-1
Ngày phát hành 1997-11-01
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D36-106-2*NF EN 751-2 (1997-11-01)
Sealing materials for metallic threaded joints in contact with 1st, 2nd and 3rd family gases and hot water. Part 2 : non-hardening jointing compounds.
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-106-2*NF EN 751-2
Ngày phát hành 1997-11-01
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D36-306*NF EN 161 (2011-06-01)
Automatic shut-off valves for gas burners and gas appliances
Số hiệu tiêu chuẩn NF D36-306*NF EN 161
Ngày phát hành 2011-06-01
Mục phân loại 23.060.99. Các van khác
27.060.20. Vòi phun nhiên liệu khí
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C91-022*NF EN 55022 (1999-01-01)
Information technology equipment - Radio disturbance characteristics - Limits and methods of measurement
Số hiệu tiêu chuẩn NF C91-022*NF EN 55022
Ngày phát hành 1999-01-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
35.180. Thiết bị đầu cuối và ngoại vi khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 55025 (2003-01)
Radio disturbance characteristics for the protection of receivers used on board vehicles, boats, and on devices - Limits and methods of measurement (CISPR 25:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 55025
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z44-000-1*NF EN ISO 3166-1 (2007-02-01)
Codes for the representation of names of countries and their subdivision - Part 1 : country codes
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z44-000-1*NF EN ISO 3166-1
Ngày phát hành 2007-02-01
Mục phân loại 01.140.30. Tài liệu trong hành chính, thương mại và công nghiệp
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C20-706*NF EN 60068-2-6 (1995-09-01)
Environmental testing. Part 2 : tests. Tests fc : vibration (sinusoidal).
Số hiệu tiêu chuẩn NF C20-706*NF EN 60068-2-6
Ngày phát hành 1995-09-01
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
19.060. Thử cơ và thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C73-800*NF EN 60335-1 (2013-05-03)
Household and similar electrical appliances - Safety - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-800*NF EN 60335-1
Ngày phát hành 2013-05-03
Mục phân loại 13.120. An toàn gia đình
97.030. Dụng cụ điện gia dụng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF D35-358*NF EN 1949 (2003-01-01)
Specification for the installation of LPG-systems for habitation purposes in leisure accommodation vehicles and other road vehicles
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-358*NF EN 1949
Ngày phát hành 2003-01-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
97.200.30. Thiết bị cắm trại và nơi cắm trại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C73-662*NF EN 50165 (1997-08-01)
Electrical equipment of non-electric appliances for household and similar purposes. Safety requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C73-662*NF EN 50165
Ngày phát hành 1997-08-01
Mục phân loại 97.040.20. Dẫy bếp, bàn để làm thức ăn, lò và các dụng cụ tương tự
97.100.10. Thiết bị gia nhiệt dùng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF C47-730*NF EN 60730-1 (2013-01-19)
Automatic electrical controls for household and similar use - Part 1 : general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn NF C47-730*NF EN 60730-1
Ngày phát hành 2013-01-19
Mục phân loại 97.120. Ðiều khiển tự động dùng trong gia đình
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 298 * NF EN 437 * NF EN 549 * FD CR 1749 * CEI 60068-2-6 * NF EN ISO 228-1 * ISO 7-1 * NF E03-007 * ISO 274 * ISO 7637 * NF R13-002
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF D35-357*NF EN 624 (2011-04-01)
Specification for dedicated LPG appliances - Room sealed LPG space heating equipment for installation in vehicles and boats
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-357*NF EN 624
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại 43.100. Xe ca hành khách. Xe tải lớn có mui và xe moóc nhẹ
47.020.90. Hệ thống thông gió, điều hoà nhiệt độ và làm nóng
97.100.20. Thiết bị gia nhiệt dùng gas
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF D35-357*NF EN 624 (2011-04-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF D35-357*NF EN 624
Ngày phát hành 2011-04-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF D35-357*NF EN 624
Từ khóa
Ignition * Liquefied petroleum gas * Leak tests * Performance testing * Manuals * Self-adjusting systems * Marking * Ships * Heating * Scarfing * Mobile buildings * Gas-powered devices * Safety * Trials * Structuring * Fire bars * Heaters * Vessels * Definitions * Joints * Heating installations * Caravans * Testing * Classification * Wind resistance * Handbooks
Số trang
53