Loading data. Please wait

GOST 25011

Meat and meat products. Methods of protein determination

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1981-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
GOST 25011
Tên tiêu chuẩn
Meat and meat products. Methods of protein determination
Ngày phát hành
1981-00-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
GOST 1341 (1984)
Parchment
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 1341
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 85.060. Giấy và cactông
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 4025 (1983)
Domestic meat mincers. General technical conditions
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 4025
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 7269 (1979)
Meat. Methods of sampling and organoleptic methods of freshnes test
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 7269
Ngày phát hành 1979-00-00
Mục phân loại 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
67.240. Phân tích cảm quan
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 8756.0 (1970)
Canned food products. Sampling and preparation of samples for test
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 8756.0
Ngày phát hành 1970-00-00
Mục phân loại 67.050. Phương pháp thử và phân tích thực phẩm nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 9792 (1973)
Sausage products and products of pork, mutton, beef and meat of other kinds of slaughter animals and poultry. Acceptance rules and sampling methods
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 9792
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 67.120.10. Thịt và sản phẩm thịt
67.120.20. Gia cầm và trứng
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 20469 (1981)
Domestic electric meat mincers. Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn GOST 20469
Ngày phát hành 1981-00-00
Mục phân loại 97.040.50. Thiết bị nhà bếp nhỏ
Trạng thái Có hiệu lực
* GOST 83 (1979) * GOST 244 (1976) * GOST 1692 (1985) * GOST 1770 (1974) * GOST 3118 (1977) * GOST 3769 (1978) * GOST 4204 (1977) * GOST 4232 (1974) * GOST 4328 (1977) * GOST 6417 (1972) * GOST 6709 (1972) * GOST 9147 (1980) * GOST 10929 (1976) * GOST 20292 (1974) * GOST 24104 (1980) * GOST 25336 (1982)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
GOST 25011 (1981)
Từ khóa
Agricultural products * Determination * Food industry * Food products * Meat * Meat products * Proteins
Số trang
16