Loading data. Please wait
Specification for arc welding plant, equipment and accessories
Số trang:
Ngày phát hành: 1966-12-22
Arc welding power sources, equipment and accessories. Specification for air cooled power sources for manual metal-arc welding with covered electrodes and for TIG welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 638-2:1979 |
Ngày phát hành | 1979-07-31 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding power sources, equipment and accessories. Specification for air cooled power sources for semi-automatic and automatic metal-arc welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 638-3:1979 |
Ngày phát hành | 1979-07-31 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding power sources, equipment and accessories. Specification for welding cables | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 638-4:1979 |
Ngày phát hành | 1979-01-31 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding power sources, equipment and accessories. Specification for safety requirements for construction | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 638-6:1984 |
Ngày phát hành | 1984-01-31 |
Mục phân loại | 13.100. An toàn lao động. Vệ sinh công nghiệp 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding power sources, equipment and accessories. Specification for safety requirements for installation and use | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 638-7:1984 |
Ngày phát hành | 1984-01-31 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Arc welding power sources, equipment and accessories. Specification for electrode holders and hand held torches and guns for MIG, MAG and TIG welding | |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 638-8:1984 |
Ngày phát hành | 1984-12-31 |
Mục phân loại | 25.160.30. Thiết bị hàn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | BS 638-2:1979 |
Ngày phát hành | 1979-07-31 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |