Loading data. Please wait
Miniature fuses - Part 2 : cartridge fuse-links
Số trang: 30
Ngày phát hành: 2003-08-01
Environmental testing. Part 2: Tests. Test T: Soldering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-20*CEI 60068-2-20 |
Ngày phát hành | 1979-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures. Test methods. Test T : soldering. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-720 |
Ngày phát hành | 1987-09-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 25.160.50. Hàn đồng và hàn vẩy |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-21: Tests - Test U: Robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60068-2-21*CEI 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2-21 : tests - Test U : robustness of terminations and integral mounting devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C20-721*NF EN 60068-2-21 |
Ngày phát hành | 2001-12-01 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường 19.060. Thử cơ và thiết bị 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses; part 1: definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60127-1*CEI 60127-1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 1 : definitions for miniature fuses and general requirements for miniature fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-430*NF EN 60127-1 |
Ngày phát hành | 1991-08-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits; part 2: specifications; specification No. 5: epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60249-2-5*CEI 60249-2-5 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Base materials for printed circuits. Part 2 : specifications. Specification no 5 : epoxide woven glass fabric copper-clad laminated sheet of defined flammability (vertical burning test). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C93-755*NF EN 60249-2-5 |
Ngày phát hành | 1996-05-01 |
Mục phân loại | 31.180. Mạch và bảng in |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses. Part 2 : cartridge fuse-links. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-431*NF EN 60127-2 |
Ngày phát hành | 1991-08-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 2 : cartridge fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-431/A2*NF EN 60127-2/A2 |
Ngày phát hành | 2001-03-01 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Miniature fuses - Part 2 : cartridge fuse-links | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-431*NF EN 60127-2 |
Ngày phát hành | 2015-01-10 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C60-431*NF EN 60127-2 |
Ngày phát hành | 2015-01-10 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |