Loading data. Please wait

NF P18-342*NF EN 934-2

Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2 : concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling

Số trang: 26
Ngày phát hành: 2002-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF P18-342*NF EN 934-2
Tên tiêu chuẩn
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2 : concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Ngày phát hành
2002-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 934-2:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF P18-346*NF EN 934-6 (2002-09-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 6 : sampling, conformity control and evaluation of conformity
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-346*NF EN 934-6
Ngày phát hành 2002-09-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-431-2*NF EN 12350-2 (2012-04-01)
Testing fresh concrete - Part 2 : slump test
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-431-2*NF EN 12350-2
Ngày phát hành 2012-04-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-431-5*NF EN 12350-5 (2009-06-01)
Testing fresh concrete - Part 5 : flow table test
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-431-5*NF EN 12350-5
Ngày phát hành 2009-06-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF P18-431-7*NF EN 12350-7 (2012-04-01)
Testing fresh concrete - Part 7 : air content - Pressure methods
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-431-7*NF EN 12350-7
Ngày phát hành 2012-04-01
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T20-053 (1985-09-01)
Chemical products for industrial use. Determination of density of solids in powder and liquids. Pycnometric method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF T20-053
Ngày phát hành 1985-09-01
Mục phân loại 17.060. Ðo thể tích, khối lượng, tỷ khối, độ nhớt
71.040.50. Phương pháp vật lý hoá học của phân tích
71.100.10. Vật liệu cho sản xuất nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF T73-206*NF EN 1262 (2004-01-01)
Surface active agents - Determination of pH value of solutions or dispersions
Số hiệu tiêu chuẩn NF T73-206*NF EN 1262
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 71.100.40. Tác nhân hoạt động bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* DI 89/106/CE (1988-12-21)
Số hiệu tiêu chuẩn DI 89/106/CE
Ngày phát hành 1988-12-21
Mục phân loại 91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
93.010. Kỹ thuật xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 480-1 * NF EN 480-2 * NF EN 480-4 * NF EN 480-5 * NF EN 480-6 * NF EN 480-8 * NF EN 480-10 * NF EN 480-11 * NF EN 480-12 * NF EN 1015-13 * NF EN ISO 1158 * ISO 758 * ISO 4316 * PR EN 12390-3
Thay thế cho
NF EN 934-2:199804 (P18-342)
Thay thế bằng
NF P18-341-2*NF EN 934-2 (2009-08-01)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2 : concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-341-2*NF EN 934-2
Ngày phát hành 2009-08-01
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF P18-341-2*NF EN 934-2 (2009-08-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF P18-341-2*NF EN 934-2
Ngày phát hành 2009-08-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF P18-342*NF EN 934-2*NF EN 934-2:199804 (P18-342)
Từ khóa
Concretes * Mortars * Specifications * Construction materials * Grouting * Sealings * Definitions * Grenade throwers * Approval testing * Trials * Mortar * Marking * Testing * Grouting mortar * Letterings * Labelling
Số trang
26