Loading data. Please wait
Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1996-00-00
Road vehicles; Types; Terms and definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3833 |
Ngày phát hành | 1977-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.43. Ðường bộ (Từ vựng) 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Phương tiện giao thông đường bộ. Kiểu. Thuật ngữ và định nghĩa | |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6211:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | 43.020. Phương tiện giao thông đường bộ nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | TCVN 6211:2003 |
Ngày phát hành | 2003-00-00 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |