Loading data. Please wait
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing; German version EN 410:1998
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1998-12-00
Colorimetry; second edition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 15.2 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radiometric and photometric characteristics of materials and their measurement | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 38 |
Ngày phát hành | 1977-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 91.160.01. Chiếu sáng nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Solar spectral irradiance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 85 |
Ngày phát hành | 1989-00-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Maintained night-time visibility of retroreflective road signs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CIE 113 |
Ngày phát hành | 1995-00-00 |
Mục phân loại | 93.080.40. Ðèn đường và thiết bị có liên quan |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 673 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Guarded hot plate method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 674 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of thermal transmittance (U value) - Heat flow meter method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 675 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Measuring method for the determination of the thermal transmittance of multiple glazing (U value); calibrated and guarded hot box method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1098 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of the emissivity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12898 |
Ngày phát hành | 1997-05-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng 91.120.10. Cách nhiệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmittance, radiant transmittance and total energy transmittance of glazings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67507 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing; German version EN 410:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 410 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Glass in building - Determination of luminous and solar characteristics of glazing; German version EN 410:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 410 |
Ngày phát hành | 2011-04-00 |
Mục phân loại | 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Light transmittance, radiant transmittance and total energy transmittance of glazings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 67507 |
Ngày phát hành | 1980-06-00 |
Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 81.040.20. Kính xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |