Loading data. Please wait

NF A81-054-1*NF EN 1597-1

Welding consumables. Test methods. Part 1 : test piece for all-weld metal test specimens in steel, nickel and nickel alloys.

Số trang: 9
Ngày phát hành: 1997-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A81-054-1*NF EN 1597-1
Tên tiêu chuẩn
Welding consumables. Test methods. Part 1 : test piece for all-weld metal test specimens in steel, nickel and nickel alloys.
Ngày phát hành
1997-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1597-1:1997,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A81-054-2*NF EN 1597-2 (1997-10-01)
Welding consumables. Test methods. Part 2 : preparation of test piece for single-run and two-run technique test specimens in steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A81-054-2*NF EN 1597-2
Ngày phát hành 1997-10-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A81-054-3*NF EN 1597-3 (1997-10-01)
Welding consumables. Test methods. Part 3 : testing of positional capability of welding consumables in a fillet weld.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A81-054-3*NF EN 1597-3
Ngày phát hành 1997-10-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-201*NF EN 876 (1995-11-01)
Destructive tests on welds in metallic materials. Longitudinal tensile test on weld metal in fusion welded joints.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-201*NF EN 876
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-202*NF EN 875 (1995-11-01)
Destructive tests on welds in metallic materials. Impact tests. Test specimen location, notch orientation and examination.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-202*NF EN 875
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 25.160.40. Mối hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A89-253*NF EN ISO 13916 (1996-10-01)
Welding. Guidance on the measurement of preheating temperature, interpass temperature and preheat maintenance temperature.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A89-253*NF EN ISO 13916
Ngày phát hành 1996-10-01
Mục phân loại 25.160.01. Hàn, hàn đồng và hàn vẩy nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF A81-302:198812 (A81-302) * NF A81-312:198812 (A81-312) * NF A81-341:198812 (A81-341) * NF A81-344:198812 (A81-344) * NF A81-346:198812 (A81-346) * A81-351:198610 (A81-351) * A81-353:198610 (A81-353) * A81-355:198610 (A81-355) * A81-359:198610 (A81-359)
Thay thế bằng
NF A81-054-1*NF EN ISO 15792-1 (2008-08-01)
Welding consumables - Test methods - Part 1 : test methods for all-weld metal test specimens in steel, nickel and nickel alloys
Số hiệu tiêu chuẩn NF A81-054-1*NF EN ISO 15792-1
Ngày phát hành 2008-08-01
Mục phân loại 25.160.20. Ðiện cực và kim loại làm điện cực
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A81-054-1*NF EN ISO 15792-1 (2008-08-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A81-054-1*NF EN ISO 15792-1
Ngày phát hành 2008-08-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A81-054-1*NF EN 1597-1*NF A81-302:198812 (A81-302)*NF A81-312:198812 (A81-312)*NF A81-341:198812 (A81-341)*NF A81-344:198812 (A81-344)*NF A81-346:198812 (A81-346)*A81-351:198610 (A81-351)*A81-353:198610 (A81-353)*A81-355:198610 (A81-355)*A81-359:198610 (A81-359)
Từ khóa
Weldings * Filler materials * Test specimens * Nickel * Mechanical properties of materials * Welded joints * Nickel alloys * Arc welding * Summary * Welding * Connection valves * Steels * Structuring * Assemblies * Assembly * Joining connection * Welding on * Compilation * Classification * Preparation
Số trang
9