Loading data. Please wait

SANS 105-F:1985*SABS ISO 105-F:1985

Textiles - Tests for colour fastness Part F: Standard adjacent fabrics

Số trang: 28
Ngày phát hành: 1999-02-04

Liên hệ
Intended to establish an undyed pure-wool adjacent fabric which may be used for the assessment of staining in colour fastness test procedures. The standard wool adjacent fabric exhibits standardized staining properties.
Số hiệu tiêu chuẩn
SANS 105-F:1985*SABS ISO 105-F:1985
Tên tiêu chuẩn
Textiles - Tests for colour fastness Part F: Standard adjacent fabrics
Ngày phát hành
1999-02-04
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 105-F 1985 IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 105-A01 * ISO 105-A03 * ISO 105-C02 * ISO 105-E01 * ISO 3072
Thay thế cho
Thay thế bằng
SANS 105-F02:2009
Textiles - Tests for colour fastness Part F02: Specification for cotton and viscose adjacent fabrics
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 105-F02:2009
Ngày phát hành 2009-10-28
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 105-F09:2009
Textiles - Tests for colour fastness Part F09: Specification for cotton rubbing cloth
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 105-F09:2009
Ngày phát hành 2009-10-28
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 105-F01:2001*SABS ISO 105-F01:2001
Textiles - Tests for colour fastness Part F01: Specification for wool adjacent fabric
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 105-F01:2001*SABS ISO 105-F01:2001
Ngày phát hành 2001-11-19
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 105-F03:2001*SABS ISO 105-F03:2001
Textiles - Tests for colour fastness Part F03: Specification for polyamide adjacent fabric
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 105-F03:2001*SABS ISO 105-F03:2001
Ngày phát hành 2001-11-19
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 105-F04:2001*SABS ISO 105-F04:2001
Textiles - Tests for colour fastness Part F04: Specification for polyester adjacent fabric
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 105-F04:2001*SABS ISO 105-F04:2001
Ngày phát hành 2001-11-19
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 105-F05:2001*SABS ISO 105-F05:2001
Textiles - Tests for colour fastness Part F05: Specification for acrylic adjacent fabric
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 105-F05:2001*SABS ISO 105-F05:2001
Ngày phát hành 2001-11-19
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* SANS 105-F07:2001*SABS ISO 105-F07:2001
Textiles - Tests for colour fastness Part F07: Specification for secondary acetate adjacent fabric
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 105-F07:2001*SABS ISO 105-F07:2001
Ngày phát hành 2001-11-19
Mục phân loại 59.080.01. Vật liệu dệt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
SANS 105-F02:2009
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 105-F02:2009
Ngày phát hành 2009-10-28
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*SANS 105-F:1985*SABS ISO 105-F:1985
Từ khóa
ACETATES * ACRYLIC FIBRES * ADJACENT FABRICS * CLOTH * COLOUR * COLOUR FASTNESS * COLOUR-FASTNESS TESTS * COTTON * POLYAMIDES * POLYESTERS * SILK * SPECIFICATIONS * TESTING * TEXTILE FIBRES * TEXTILES * VISCOSE * WOOL * Polyesters * Hues * Acetates * Silk * Cotton * Cloth * Acrylic fibres * Colour * Adjacent fabrics * Specifications * Polyamides * Textile fibres * Fabrics * Textiles * Materials * Viscose * Colour fastness * Wool * Colour-fastness tests * Testing * Substances
Số trang
28