Loading data. Please wait

ETS 300133-7

Paging Systems (PS); European Radio Message System (ERMES); part 7: operation and maintenance aspects

Số trang: 82
Ngày phát hành: 1992-07-00

Liên hệ
Network Management Functions Functional Specification Interfaces for O and M (Protocols and Messages)
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300133-7
Tên tiêu chuẩn
Paging Systems (PS); European Radio Message System (ERMES); part 7: operation and maintenance aspects
Ngày phát hành
1992-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z84-133-7*NF ETS 300133-7 (1995-12-01), IDT
Paging systems (PS). European radio message system (ERMES). Part 7 : operation and maintenance aspects.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z84-133-7*NF ETS 300133-7
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN ETS 300133-7 (1993-09), IDT * SN ETS 300133-7 (1992), IDT * OENORM ETS 300133-7 (1993-08-01), IDT * OENORM ETS 300133-7 (1994-10-01), IDT * PN-ETS 300133-7 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300133-7 (1992-11-30), IDT * ETS 300133-7:1992 en (1992-07-01), IDT * STN ETS 300 133-7+A1 (1994-03-01), IDT * CSN ETS 300 133-7 (1994-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ETS 300133-2 (1992-07)
Paging Systems (PS); European Radio Message System (ERMES); part 2: service aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300133-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300133-3 (1992-07)
Paging Systems (PS); European Radio Message System (ERMES); part 3: network aspects (without annexes)
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300133-3
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* CCITT G.106 * ITU-T M.20 (1988) * ITU-T M.21 (1988) * CCITT M.30 (1990) * ITU-T M.36 (1988) * ITU-T M.60 (1988) * ITU-T Q.795 (1988-11) * ITU-T X.208 (1988-11) * ITU-T X.209 (1988-11) * ITU-T X.213 (1988) * ITU-T X.217 (1988) * ITU-T X.219 (1988-11)
Thay thế cho
prETS 300133-7 (1992-01)
Paging Systems (PS); European Radio Message System (ERMES); part 7: operations and maintenance aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-7
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ETS 300133-7 (1997-11)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Enhanced Radio MEssage System (ERMES) - Part 7: Operation and maintenance aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300133-7
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
33.070.20. Hệ thống nhắn tin
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ETS 300133-7 (1997-11)
Electromagnetic compatibility and Radio spectrum Matters (ERM) - Enhanced Radio MEssage System (ERMES) - Part 7: Operation and maintenance aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300133-7
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.060.20. Thiết bị nhận và truyền tin
33.070.20. Hệ thống nhắn tin
33.100.10. Sự phát xạ
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300133-7 (1992-07)
Paging Systems (PS); European Radio Message System (ERMES); part 7: operation and maintenance aspects
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300133-7
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300133-7 (1992-01)
Paging Systems (PS); European Radio Message System (ERMES); part 7: operations and maintenance aspects
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-7
Ngày phát hành 1992-01-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300133-7 (1991-05)
Paging systems; European Radio Message System (ERMES); part 7: operations and maintenance aspects (DE/PS-3001-7)
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300133-7
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 33.070.20. Hệ thống nhắn tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Architectural design * Circuit networks * Data transfer * Definitions * ERMES * ETSI * European * European Radio Message System * Exchange technique * Maintenance * Operation * Paging systems * Radio calls * Radio message * Radio systems * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
82