Loading data. Please wait

EN 60079-17/AC

Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance (IEC 60079-17:2007)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 60079-17/AC
Tên tiêu chuẩn
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance (IEC 60079-17:2007)
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60079-17 Berichtigung 1 (2008-10), IDT * NF C23-579-17 (2008-04-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60079-17 (2013-01-01), IDT * PN-EN 60079-17/AC (2008-10-30), IDT * UNE-EN 60079-17 (2008-12-17), IDT * CSN EN 60079-17 ed. 3 (2008-06-01), IDT * NEN-EN-IEC 60079-17:2007/C11:2008 en (2008-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60079-17 (2014-03)
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance (IEC 60079-17:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-17
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60079-17 (2014-03)
Explosive atmospheres - Part 17: Electrical installations inspection and maintenance (IEC 60079-17:2013)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-17
Ngày phát hành 2014-03-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-17/AC (2008-07)
Từ khóa
Air locks * Air locks (fluid flow) * Cables * Combustible * Conduits * Control charts * Degrees of protection * Dust * Earthing * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical installations * Electrically-operated devices * Environment * Environmental condition * Equipment * Explosion protection * Explosion-proof * Explosions * Explosive atmospheres * Flammable atmospheres * Further education * Gas atmosphere * Gas explosion * Gases * Gaskets * Hazardous areas classification (for electrical equipment) * Ignition * Inserts * Inspection * Intrinsic safety * Maintenance * Operating conditions * Personnel * Protective gases * Qualifications * Safety * Safety engineering * Special knowledge * Specification (approval) * Surveillance (approval) * Testing * Training * Type d protected electrical equipment * Type e protected electrical equipment * Type i protected electrical equipment * Type iD protected electrical equipment * Type m protected electrical equipment * Type mD protected electrical equipment * Type n protected electrical equipment * Type o protected electrical equipment * Type of protection * Type p protected electrical equipment * Type q protected electrical equipment * Type tD protected electrical equipment * Pipelines * Cords * Mission * Seals * Use * Electric cables
Số trang