Loading data. Please wait

NF C20-300-3-12*NF EN 60300-3-12

Dependability management - Part 3-12 : application guide - Integrated logistic support

Số trang: 49
Ngày phát hành: 2004-06-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF C20-300-3-12*NF EN 60300-3-12
Tên tiêu chuẩn
Dependability management - Part 3-12 : application guide - Integrated logistic support
Ngày phát hành
2004-06-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 60300-3-12:2004,IDT * CEI 60300-3-12:2001,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF C01-191 (1992-12-01)
Electrotechnical vocabulary. Chapter 191 : dependability and quality of service.
Số hiệu tiêu chuẩn NF C01-191
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 01.040.21. Hệ thống và kết cấu cơ khí công dụng chung (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
33.020. Viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* UTE C20-300-3-11U*UTE C20-300-3-11 (2000-02-01)
Dependability management - Part 3-11 : application guide - Reliability centred maintenance
Số hiệu tiêu chuẩn UTE C20-300-3-11U*UTE C20-300-3-11
Ngày phát hành 2000-02-01
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* X60-311 (1991-02-01)
Guide on maintainability of equipment. Part two : section five. Maintainability studies during the design phase.
Số hiệu tiêu chuẩn X60-311
Ngày phát hành 1991-02-01
Mục phân loại 03.080.10. Dịch vụ công nghiệp
03.120.01. Chất lượng nói chung
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* X60-510 (1986-12-01)
Analysis techniques for system reliability. Procedure for failure mode and effects analysis (fmea).
Số hiệu tiêu chuẩn X60-510
Ngày phát hành 1986-12-01
Mục phân loại 03.120.01. Chất lượng nói chung
21.020. Ðặc tính và thiết kế máy móc, thiết bị
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60300-3-3*CEI 60300-3-3 (2004-07)
Dependability management - Part 3-3: Application guide - Life cycle costing
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60300-3-3*CEI 60300-3-3
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
33.020. Viễn thông nói chung
35.020. Công nghệ thông tin nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-191*CEI 60050-191 (1990-12)
International electrotechnical vocabulary; chapter 191: dependability and quality of service
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-191*CEI 60050-191
Ngày phát hành 1990-12-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CEI 60300-3-11 * CEI 60706-2 * CEI 60812 * CEI 61160 * UTE C20-300-3-3:2000
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN 60300-3-12:201107 (C20-300-3-12)
Lịch sử ban hành
NF EN 60300-3-12:201107 (C20-300-3-12)*NF C20-300-3-12*NF EN 60300-3-12
Từ khóa
Planning * Terotechnology * Effectiveness * Investigations * Logistics * Guiding principle * Evaluations * Specifications * Mathematical calculations * Principles * Management * Electrical engineering * Nursing * Assessment * Cultivation * Expertises * Principle * Industrial management * Maintenance * Corporate governance * Verification
Số trang
49