Loading data. Please wait
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1428/97 |
| Ngày phát hành | 1997-07-23 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 1726/98 |
| Ngày phát hành | 1998-07-22 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 383/2004 |
| Ngày phát hành | 2003-01-03 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2037/93 |
| Ngày phát hành | 1993-07-27 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 2168/2004 |
| Ngày phát hành | 2004-12-17 |
| Mục phân loại | 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 664/2014 |
| Ngày phát hành | 2013-12-18 |
| Mục phân loại | 65.120. Thức ăn gia súc 67.040. Nông sản thực phẩm nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | RG 664/2014 |
| Ngày phát hành | 2013-12-18 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |